butcher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm nghề giết mổ gia súc, gia cầm để lấy thịt; người bán thịt.
Definition (English Meaning)
A person who slaughters or dresses animals for food; a meat seller.
Ví dụ Thực tế với 'Butcher'
-
"I bought some steak at the butcher's."
"Tôi đã mua một ít bít tết ở cửa hàng thịt."
-
"The butcher prepared the lamb for roasting."
"Người bán thịt chuẩn bị thịt cừu để nướng."
-
"Critics said he butchered the original play."
"Các nhà phê bình nói rằng anh ta đã làm hỏng vở kịch gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: butcher
- Verb: butcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người chuyên giết mổ và/hoặc bán thịt. Nó mang tính chất chuyên môn hơn là chỉ chung chung người ăn thịt hoặc người chuẩn bị thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at the butcher's': tại cửa hàng thịt. - 'with a butcher's knife': với dao của người bán thịt/dao chuyên dùng để xẻ thịt. - 'from the butcher': từ người bán thịt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butcher'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would butcher the chicken himself was surprising.
|
Việc anh ấy tự tay làm thịt con gà thật đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the butcher actually butchers the meat himself is not known.
|
Việc người bán thịt có thực sự tự tay xẻ thịt hay không thì không ai biết. |
| Nghi vấn |
Why the apprentice decided to butcher the entire pig so quickly is a mystery.
|
Tại sao người học việc lại quyết định làm thịt cả con lợn nhanh như vậy là một điều bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will butcher the meat expertly.
|
Anh ấy sẽ xẻ thịt một cách điêu luyện. |
| Phủ định |
She doesn't butcher animals carelessly.
|
Cô ấy không giết mổ động vật một cách bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Did he butcher the pig quickly?
|
Anh ta có giết mổ con lợn một cách nhanh chóng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys butchering meat for his customers.
|
Anh ấy thích xẻ thịt cho khách hàng của mình. |
| Phủ định |
She avoids butchering the delicate fish.
|
Cô ấy tránh xẻ những con cá mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Do you mind butchering the chicken?
|
Bạn có phiền khi xẻ con gà không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a butcher, I would offer you the finest cuts of meat.
|
Nếu tôi là một người bán thịt, tôi sẽ mời bạn những miếng thịt ngon nhất. |
| Phủ định |
If the chef hadn't butchered the beef, the steak wouldn't be so tough.
|
Nếu đầu bếp không thái vụng thịt bò, miếng bít tết sẽ không bị dai như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he become a butcher if he inherited the family business?
|
Liệu anh ấy có trở thành người bán thịt nếu anh ấy thừa kế công việc kinh doanh của gia đình? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced butcher carefully selects the finest cuts of meat.
|
Người bán thịt giàu kinh nghiệm cẩn thận chọn những miếng thịt ngon nhất. |
| Phủ định |
She doesn't butcher the pronunciation of foreign words; she's very careful.
|
Cô ấy không làm hỏng cách phát âm các từ nước ngoài; cô ấy rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Does the chef butcher the chicken before cooking it?
|
Đầu bếp có chặt thịt gà trước khi nấu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butcher skillfully prepared the cuts of meat.
|
Người bán thịt khéo léo chuẩn bị các miếng thịt. |
| Phủ định |
The chef didn't butcher the expensive steak; he cooked it perfectly.
|
Đầu bếp đã không làm hỏng miếng bít tết đắt tiền; anh ấy đã nấu nó một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Why did the butcher refuse to sell me this chicken?
|
Tại sao người bán thịt lại từ chối bán cho tôi con gà này? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butcher had already butchered the meat before the customers arrived.
|
Người bán thịt đã xẻ thịt xong trước khi khách hàng đến. |
| Phủ định |
They had not butchered the animal themselves; they had hired someone to do it.
|
Họ đã không tự mình giết mổ con vật; họ đã thuê người khác làm việc đó. |
| Nghi vấn |
Had the butcher shop closed before he had a chance to buy the sausages?
|
Cửa hàng thịt đã đóng cửa trước khi anh ấy có cơ hội mua xúc xích chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been butchering the meat all morning before the customers arrived.
|
Anh ấy đã xẻ thịt cả buổi sáng trước khi khách hàng đến. |
| Phủ định |
She hadn't been butchering animals before she started her apprenticeship.
|
Cô ấy đã không làm nghề mổ xẻ động vật trước khi bắt đầu học việc. |
| Nghi vấn |
Had the chef been butchering the chicken when the inspector walked in?
|
Đầu bếp đã xẻ thịt gà khi thanh tra bước vào phải không? |