principle of parsimony
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principle of parsimony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc cho rằng lời giải thích đơn giản nhất thường là lời giải thích tốt nhất.
Definition (English Meaning)
The principle that the simplest explanation is usually the best one.
Ví dụ Thực tế với 'Principle of parsimony'
-
"When faced with multiple competing hypotheses, the principle of parsimony suggests that we should choose the one with the fewest assumptions."
"Khi đối mặt với nhiều giả thuyết cạnh tranh, nguyên tắc tiết kiệm gợi ý rằng chúng ta nên chọn giả thuyết có ít giả định nhất."
-
"Scientists often invoke the principle of parsimony when building models to explain natural phenomena."
"Các nhà khoa học thường viện dẫn nguyên tắc tiết kiệm khi xây dựng các mô hình để giải thích các hiện tượng tự nhiên."
-
"In statistical analysis, the principle of parsimony favors models with fewer parameters."
"Trong phân tích thống kê, nguyên tắc tiết kiệm ưu tiên các mô hình có ít tham số hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principle of parsimony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principle of parsimony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguyên tắc này, còn được gọi là dao cạo Occam (Occam's razor), nhấn mạnh việc ưu tiên các giả thuyết hoặc lý thuyết có ít giả định nhất. Nó không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, nhưng là một hướng dẫn hữu ích trong việc lựa chọn giữa các giải thích cạnh tranh. Nó thường được sử dụng trong khoa học, triết học và thống kê để chọn mô hình đơn giản nhất phù hợp với dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- `in`: Thường dùng để chỉ bối cảnh áp dụng nguyên tắc. Ví dụ: 'Applying the principle of parsimony in statistical modeling...'
- `to`: Thường dùng để chỉ đối tượng mà nguyên tắc được áp dụng. Ví dụ: 'The principle of parsimony applies to various fields of study...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principle of parsimony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.