(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ law of economy
C1

law of economy

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

quy luật kinh tế nguyên tắc kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law of economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc mô tả các quy luật được quan sát thấy trong hoạt động kinh tế.

Definition (English Meaning)

A principle which describes observed regularities in economic activity.

Ví dụ Thực tế với 'Law of economy'

  • "The law of economy dictates that as demand increases, prices generally rise."

    "Quy luật kinh tế chỉ ra rằng khi nhu cầu tăng lên, giá cả thường tăng."

  • "Understanding the law of economy is crucial for making informed business decisions."

    "Hiểu quy luật kinh tế là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The government's policies should be aligned with the fundamental laws of economy."

    "Các chính sách của chính phủ nên phù hợp với các quy luật kinh tế cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Law of economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: law
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic principle(nguyên tắc kinh tế)
economic law(luật kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Law of economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nguyên tắc cơ bản chi phối cách các nguồn lực khan hiếm được phân bổ và sử dụng trong một nền kinh tế. Nó đề cập đến các quy luật khách quan, không phải là luật pháp do chính phủ ban hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'law' (luật) với đối tượng mà luật đó chi phối, trong trường hợp này là 'economy' (nền kinh tế). Nó cho thấy mối quan hệ thuộc về hoặc kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Law of economy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)