private person
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thích giữ kín đời tư và các vấn đề cá nhân, không muốn cho người ngoài biết.
Definition (English Meaning)
A person who prefers to keep their personal life and affairs secret or out of the public eye.
Ví dụ Thực tế với 'Private person'
-
"She's a very private person and doesn't like to talk about her problems."
"Cô ấy là một người rất kín đáo và không thích nói về những vấn đề của mình."
-
"Many celebrities try to be private people despite their fame."
"Nhiều người nổi tiếng cố gắng trở thành người kín đáo mặc dù họ nổi tiếng."
-
"He's a very private person; you'll never get him to reveal his deepest secrets."
"Anh ấy là một người rất kín đáo; bạn sẽ không bao giờ khiến anh ấy tiết lộ những bí mật sâu kín nhất của mình đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: person
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những người kín đáo, dè dặt, không thích chia sẻ thông tin cá nhân hoặc xuất hiện trước công chúng. Nó có thể mang nghĩa tích cực (thận trọng, tôn trọng quyền riêng tư) hoặc tiêu cực (khó gần, bí ẩn, có điều che giấu). So với 'introvert' (người hướng nội), 'private person' nhấn mạnh vào việc bảo vệ thông tin cá nhân hơn là tính cách hướng nội nói chung. 'Reserved' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'private person' có thể ám chỉ mức độ bảo mật thông tin cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** Sử dụng để nói về những gì một người giữ kín. Ví dụ: 'He is very private about his family.' (Anh ấy rất kín tiếng về gia đình của mình.)
* **with:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả cách một người cư xử. Ví dụ: 'She is very private with her feelings.' (Cô ấy rất kín đáo về cảm xúc của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private person'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a very private person and doesn't share much about her personal life.
|
Cô ấy là một người rất kín đáo và không chia sẻ nhiều về cuộc sống cá nhân của mình. |
| Phủ định |
Why aren't you a more private person when discussing sensitive information online?
|
Tại sao bạn không kín đáo hơn khi thảo luận thông tin nhạy cảm trên mạng? |
| Nghi vấn |
Why is he such a private person?
|
Tại sao anh ấy lại là một người kín đáo như vậy? |