(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reserved person
B2

reserved person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người kín đáo người dè dặt người ít nói người khép kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserved person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kín đáo, dè dặt, ít bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến.

Definition (English Meaning)

Slow to reveal emotion or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Reserved person'

  • "She is a reserved person and doesn't talk much about her feelings."

    "Cô ấy là một người kín đáo và không nói nhiều về cảm xúc của mình."

  • "He was a reserved young man who kept to himself."

    "Anh ấy là một chàng trai trẻ kín đáo, chỉ thích ở một mình."

  • "Despite her reserved nature, she was a very kind person."

    "Mặc dù bản tính kín đáo, cô ấy là một người rất tốt bụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reserved person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

introverted(hướng nội)
shy(nhút nhát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Reserved person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "reserved" thường mô tả một người có xu hướng giữ kín suy nghĩ, cảm xúc của mình và không dễ dàng chia sẻ với người khác. Nó có thể mang sắc thái tích cực (thận trọng, kín đáo) hoặc tiêu cực (khó gần, xa cách) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với "shy" (nhút nhát), "reserved" nhấn mạnh sự chủ động trong việc kiểm soát biểu hiện cảm xúc, trong khi "shy" chỉ sự e ngại, thiếu tự tin khi giao tiếp. So với "introverted" (hướng nội), "reserved" chỉ hành vi bên ngoài, trong khi "introverted" chỉ xu hướng thích ở một mình để hồi phục năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', nó thường chỉ ra sự dè dặt hoặc kín đáo trong mối quan hệ hoặc tương tác với ai đó. Ví dụ: "He was reserved with strangers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserved person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)