personal reflections
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal reflections'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những suy nghĩ hoặc cân nhắc về kinh nghiệm, cảm xúc hoặc tính cách của bản thân.
Definition (English Meaning)
Thoughts or considerations about one's own experiences, feelings, or character.
Ví dụ Thực tế với 'Personal reflections'
-
"Her personal reflections during her journey led her to a new understanding of her values."
"Những suy tư cá nhân của cô ấy trong suốt hành trình đã dẫn cô ấy đến một sự hiểu biết mới về các giá trị của bản thân."
-
"Writing in a journal is a good way to record your personal reflections."
"Viết nhật ký là một cách tốt để ghi lại những suy tư cá nhân của bạn."
-
"His personal reflections on the war were deeply moving."
"Những suy tư cá nhân của anh ấy về cuộc chiến rất cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal reflections'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reflection
- Verb: reflect
- Adjective: personal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal reflections'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường chỉ quá trình suy tư sâu sắc về bản thân. Nó khác với 'thoughts' (suy nghĩ) thông thường vì nó nhấn mạnh sự tự vấn và phân tích cá nhân. 'Personal reflections' thường mang tính chất riêng tư và có thể dẫn đến sự thấu hiểu bản thân sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reflections on’ thường dùng khi suy ngẫm về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'Reflections on the past year'. ‘Reflections about’ có thể dùng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tổng quát hơn. Ví dụ: 'Reflections about life'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal reflections'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.