privilege against self-incrimination
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privilege against self-incrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của một người từ chối trả lời các câu hỏi hoặc cung cấp thông tin có thể được sử dụng để chống lại họ trong một vụ truy tố hình sự.
Definition (English Meaning)
The right of a person to refuse to answer questions or provide information that could be used against them in a criminal prosecution.
Ví dụ Thực tế với 'Privilege against self-incrimination'
-
"The witness invoked his privilege against self-incrimination and refused to answer the prosecutor's questions."
"Nhân chứng đã viện dẫn quyền chống lại việc tự buộc tội và từ chối trả lời các câu hỏi của công tố viên."
-
"He asserted his privilege against self-incrimination during the police interrogation."
"Anh ta khẳng định quyền chống lại việc tự buộc tội của mình trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát."
-
"The judge explained the defendant's privilege against self-incrimination to the jury."
"Thẩm phán giải thích quyền chống lại việc tự buộc tội của bị cáo cho bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privilege against self-incrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privilege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privilege against self-incrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một quyền hợp pháp được công nhận trong nhiều hệ thống pháp luật, đặc biệt là ở các nước theo truyền thống common law. Nó nhằm bảo vệ cá nhân khỏi việc buộc phải tự buộc tội mình. Quyền này có liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc suy đoán vô tội. Cần phân biệt với việc khai man, vì người ta vẫn phải khai báo trung thực nếu chọn khai báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'against' ở đây thể hiện sự bảo vệ hoặc chống lại hành động tự buộc tội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privilege against self-incrimination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.