(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privilege against self-incrimination
C1

privilege against self-incrimination

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyền không buộc phải tự thú tội đặc quyền chống lại sự tự buộc tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privilege against self-incrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền của một người từ chối trả lời các câu hỏi hoặc cung cấp thông tin có thể được sử dụng để chống lại họ trong một vụ truy tố hình sự.

Definition (English Meaning)

The right of a person to refuse to answer questions or provide information that could be used against them in a criminal prosecution.

Ví dụ Thực tế với 'Privilege against self-incrimination'

  • "The witness invoked his privilege against self-incrimination and refused to answer the prosecutor's questions."

    "Nhân chứng đã viện dẫn quyền chống lại việc tự buộc tội và từ chối trả lời các câu hỏi của công tố viên."

  • "He asserted his privilege against self-incrimination during the police interrogation."

    "Anh ta khẳng định quyền chống lại việc tự buộc tội của mình trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát."

  • "The judge explained the defendant's privilege against self-incrimination to the jury."

    "Thẩm phán giải thích quyền chống lại việc tự buộc tội của bị cáo cho bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privilege against self-incrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: privilege
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Miranda rights(quyền Miranda) due process(quá trình tố tụng hợp pháp)
pleading the Fifth(viện dẫn Tu chính án thứ năm (của Hiến pháp Hoa Kỳ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Privilege against self-incrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một quyền hợp pháp được công nhận trong nhiều hệ thống pháp luật, đặc biệt là ở các nước theo truyền thống common law. Nó nhằm bảo vệ cá nhân khỏi việc buộc phải tự buộc tội mình. Quyền này có liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc suy đoán vô tội. Cần phân biệt với việc khai man, vì người ta vẫn phải khai báo trung thực nếu chọn khai báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Giới từ 'against' ở đây thể hiện sự bảo vệ hoặc chống lại hành động tự buộc tội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privilege against self-incrimination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)