(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ right to remain silent
C1

right to remain silent

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền giữ im lặng quyền không khai báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to remain silent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền hợp pháp của một người đang bị bắt giữ để từ chối trả lời các câu hỏi hoặc cung cấp thông tin cho cơ quan thực thi pháp luật.

Definition (English Meaning)

The legal right of a person under arrest to refuse to answer questions or provide information to law enforcement.

Ví dụ Thực tế với 'Right to remain silent'

  • "The police officer informed him of his right to remain silent."

    "Viên cảnh sát thông báo cho anh ta về quyền giữ im lặng của mình."

  • "You have the right to remain silent; anything you say can and will be used against you in a court of law."

    "Anh/chị có quyền giữ im lặng; bất cứ điều gì anh/chị nói đều có thể và sẽ được sử dụng để chống lại anh/chị tại tòa án."

  • "He invoked his right to remain silent and refused to answer any questions."

    "Anh ta viện dẫn quyền giữ im lặng và từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Right to remain silent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: right
  • Verb: remain
  • Adjective: silent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

due process(Quy trình tố tụng hợp pháp)
legal rights(Các quyền hợp pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Right to remain silent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một phần quan trọng của quyền Miranda (Miranda rights) ở Hoa Kỳ, đảm bảo rằng những người bị bắt giữ nhận thức được quyền của họ trước khi bị thẩm vấn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và tố tụng hình sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của quyền. Ví dụ, 'the right to remain silent' có nghĩa là quyền để giữ im lặng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to remain silent'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Exercising your right to remain silent is crucial when facing legal accusations.
Thực hiện quyền giữ im lặng của bạn là rất quan trọng khi đối mặt với các cáo buộc pháp lý.
Phủ định
Not remembering your right to remain silent can complicate your legal defense.
Việc không nhớ quyền giữ im lặng có thể làm phức tạp việc bào chữa pháp lý của bạn.
Nghi vấn
Is asserting your right to remain silent always the best strategy in a police interview?
Có phải việc khẳng định quyền giữ im lặng luôn là chiến lược tốt nhất trong một cuộc phỏng vấn với cảnh sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)