pro bono
adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro bono'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc quyên góp mà không tính phí; miễn phí; vì lợi ích công cộng.
Definition (English Meaning)
Done or donated without charge; free.
Ví dụ Thực tế với 'Pro bono'
-
"The lawyers offered their services pro bono to the refugees."
"Các luật sư đã cung cấp dịch vụ của họ miễn phí cho những người tị nạn."
-
"Many law firms encourage their lawyers to take on pro bono cases."
"Nhiều công ty luật khuyến khích luật sư của họ nhận các vụ kiện miễn phí."
-
"She provides pro bono consulting services to non-profit organizations."
"Cô ấy cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho các tổ chức phi lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro bono'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: as an adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro bono'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'pro bono' thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp miễn phí, đặc biệt là dịch vụ pháp lý cho những người không có khả năng chi trả. Nó nhấn mạnh tính chất tự nguyện và phục vụ cộng đồng của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro bono'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.