problem creation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem creation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tạo ra một vấn đề; sự phát sinh hoặc xuất hiện của một vấn đề.
Definition (English Meaning)
The act or process of causing a problem to exist; the generation or emergence of a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Problem creation'
-
"The problem creation of the new software update led to widespread user frustration."
"Việc tạo ra vấn đề từ bản cập nhật phần mềm mới đã dẫn đến sự thất vọng lan rộng của người dùng."
-
"Unintentional problem creation can severely impact team morale."
"Việc vô tình tạo ra vấn đề có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần làm việc của nhóm."
-
"Careless planning often results in problem creation during project execution."
"Lập kế hoạch cẩu thả thường dẫn đến việc tạo ra vấn đề trong quá trình thực hiện dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problem creation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: problem creation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problem creation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tạo ra vấn đề một cách vô tình hoặc cố ý. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể đề cập đến việc xác định hoặc làm nổi bật các vấn đề tiềm ẩn để tìm ra giải pháp. Khác với "problem-solving" (giải quyết vấn đề), "problem creation" tập trung vào nguồn gốc hoặc nguyên nhân của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Problem creation of": chỉ rõ việc tạo ra vấn đề *của* một thứ gì đó, ví dụ, "problem creation of new policies".
-"Problem creation in": chỉ rõ việc tạo ra vấn đề *trong* một lĩnh vực hoặc tình huống nào đó, ví dụ, "problem creation in the education system".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem creation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.