issue generation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động xác định, tạo ra, hoặc đưa ra các vấn đề, thách thức, hoặc chủ đề để thảo luận và giải quyết.
Definition (English Meaning)
The process or act of identifying, creating, or bringing about problems, challenges, or topics for discussion and resolution.
Ví dụ Thực tế với 'Issue generation'
-
"Effective issue generation is crucial for proactive risk management in any project."
"Việc tạo ra các vấn đề hiệu quả là rất quan trọng để quản lý rủi ro chủ động trong bất kỳ dự án nào."
-
"The company held a workshop focused on issue generation to identify potential vulnerabilities in their cybersecurity system."
"Công ty đã tổ chức một hội thảo tập trung vào việc tạo ra các vấn đề để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn trong hệ thống an ninh mạng của họ."
-
"Issue generation techniques can help teams anticipate and prepare for unexpected challenges."
"Các kỹ thuật tạo ra vấn đề có thể giúp các nhóm dự đoán và chuẩn bị cho những thách thức bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issue generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: generate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issue generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc tìm kiếm và xác định các vấn đề cần giải quyết trong một hệ thống, dự án hoặc xã hội. 'Issue generation' nhấn mạnh việc chủ động tạo ra hoặc tìm kiếm các vấn đề, thay vì chỉ đơn thuần phản ứng với chúng khi chúng phát sinh. Khác với 'problem identification' (xác định vấn đề), 'issue generation' có thể bao gồm cả việc tạo ra các kịch bản giả định để tìm ra các vấn đề tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà vấn đề phát sinh (e.g., 'issue generation in software development'). 'for' chỉ mục đích của việc tạo ra vấn đề (e.g., 'issue generation for better risk management'). 'with' thường chỉ sự liên kết hoặc tác động của việc tạo ra vấn đề (e.g., 'issue generation with the aim of improving efficiency').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue generation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software efficiently generates reports.
|
Phần mềm tạo báo cáo một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The system does not generate errors under normal circumstances.
|
Hệ thống không tạo ra lỗi trong các điều kiện bình thường. |
| Nghi vấn |
Does this process generate significant waste?
|
Quy trình này có tạo ra lượng chất thải đáng kể không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This software generates issues more quickly than the previous one.
|
Phần mềm này tạo ra các vấn đề nhanh hơn phần mềm trước. |
| Phủ định |
The marketing team does not generate as many issues as the development team.
|
Đội ngũ marketing không tạo ra nhiều vấn đề như đội ngũ phát triển. |
| Nghi vấn |
Does this algorithm generate issues the least effectively of all?
|
Thuật toán này có tạo ra các vấn đề kém hiệu quả nhất trong tất cả không? |