procedural justice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bằng thủ tục là ý tưởng về sự công bằng trong các quy trình giải quyết tranh chấp và phân bổ nguồn lực. Nó là một phần của lý thuyết công bằng.
Definition (English Meaning)
The idea of fairness in the processes that resolve disputes and allocate resources. It is a part of justice theory.
Ví dụ Thực tế với 'Procedural justice'
-
"Employees are more likely to accept organizational change if they perceive procedural justice."
"Nhân viên có nhiều khả năng chấp nhận sự thay đổi của tổ chức hơn nếu họ cảm nhận được sự công bằng trong thủ tục."
-
"The study examined the impact of procedural justice on employee satisfaction."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của công bằng thủ tục đối với sự hài lòng của nhân viên."
-
"Procedural justice requires that all parties have an opportunity to present their case."
"Công bằng thủ tục đòi hỏi tất cả các bên phải có cơ hội trình bày trường hợp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: procedural justice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procedural justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Công bằng thủ tục tập trung vào cách thức quyết định được đưa ra, không phải kết quả cuối cùng. Nó nhấn mạnh tính minh bạch, cơ hội trình bày ý kiến và sự trung lập của người ra quyết định. Khác với 'distributive justice' (công bằng phân phối) tập trung vào kết quả cuối cùng và cách thức phân bổ nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'procedural justice *in* the workplace' (công bằng thủ tục *trong* công sở); 'aspects *of* procedural justice' (các khía cạnh *của* công bằng thủ tục). 'In' thường liên quan đến bối cảnh hoặc địa điểm mà công bằng thủ tục được áp dụng. 'Of' liên quan đến các thành phần hoặc thuộc tính của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.