(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proceed smoothly
B1

proceed smoothly

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn ra suôn sẻ tiến hành trôi chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceed smoothly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu hoặc tiếp tục một hành động, quá trình.

Definition (English Meaning)

To begin or continue a course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Proceed smoothly'

  • "We can proceed with the project now that we have the funding."

    "Chúng ta có thể tiếp tục dự án bây giờ khi đã có nguồn tài trợ."

  • "The negotiations proceeded smoothly, and an agreement was reached quickly."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ, và một thỏa thuận đã đạt được nhanh chóng."

  • "If everything proceeds smoothly, we should be finished by Friday."

    "Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ hoàn thành vào thứ Sáu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proceed smoothly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Proceed smoothly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'proceed' thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động diễn ra sau một hành động khác, hoặc tiếp tục một cách có trật tự và theo kế hoạch. Khác với 'start' hoặc 'begin', 'proceed' mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường được dùng trong các tình huống chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to towards

'Proceed with' nghĩa là tiếp tục với một cái gì đó, ví dụ: 'Proceed with the plan'. 'Proceed to' nghĩa là di chuyển đến một địa điểm nào đó hoặc chuyển sang một chủ đề khác, ví dụ: 'Proceed to the next step'. 'Proceed towards' mang nghĩa tiến về phía một mục tiêu cụ thể, ví dụ: 'Proceed towards the exit'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceed smoothly'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the negotiations had proceeded smoothly.
Cô ấy nói rằng các cuộc đàm phán đã diễn ra suôn sẻ.
Phủ định
He told me that the project did not proceed smoothly as planned.
Anh ấy nói với tôi rằng dự án đã không diễn ra suôn sẻ như kế hoạch.
Nghi vấn
They asked if the meeting had proceeded smoothly.
Họ hỏi liệu cuộc họp đã diễn ra suôn sẻ hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the negotiation had proceeded smoothly yesterday.
Tôi ước cuộc đàm phán đã diễn ra suôn sẻ ngày hôm qua.
Phủ định
If only the project hadn't failed; I wish it had proceeded smoothly.
Giá như dự án không thất bại; tôi ước nó đã diễn ra suôn sẻ.
Nghi vấn
If only the presentation would proceed smoothly next week! Do you think it will?
Giá như bài thuyết trình sẽ diễn ra suôn sẻ vào tuần tới! Bạn có nghĩ nó sẽ như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)