run smoothly
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run smoothly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến hành hoặc hoạt động mà không có vấn đề hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To proceed or operate without problems or difficulties.
Ví dụ Thực tế với 'Run smoothly'
-
"The project is running smoothly and we expect to finish on time."
"Dự án đang diễn ra suôn sẻ và chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành đúng thời hạn."
-
"The new software is designed to help the business run smoothly."
"Phần mềm mới được thiết kế để giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru."
-
"If everything runs smoothly, we should be able to launch the product next month."
"Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ có thể ra mắt sản phẩm vào tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Run smoothly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: run
- Adverb: smoothly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Run smoothly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình, hệ thống hoặc hoạt động diễn ra trôi chảy, hiệu quả và không gặp trở ngại. Thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự dễ dàng và thuận lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Run smoothly'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the party will have run smoothly thanks to all the careful planning.
|
Trước khi khách đến, bữa tiệc sẽ diễn ra suôn sẻ nhờ tất cả sự chuẩn bị cẩn thận. |
| Phủ định |
The project won't have run smoothly if we don't address these critical issues now.
|
Dự án sẽ không diễn ra suôn sẻ nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề quan trọng này ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Will the negotiations have run smoothly by the end of the week?
|
Liệu các cuộc đàm phán có diễn ra suôn sẻ vào cuối tuần không? |