(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ run smoothly
B2

run smoothly

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn ra suôn sẻ hoạt động trơn tru chạy êm xuôi chèo mát mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run smoothly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến hành hoặc hoạt động mà không có vấn đề hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

To proceed or operate without problems or difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Run smoothly'

  • "The project is running smoothly and we expect to finish on time."

    "Dự án đang diễn ra suôn sẻ và chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành đúng thời hạn."

  • "The new software is designed to help the business run smoothly."

    "Phần mềm mới được thiết kế để giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru."

  • "If everything runs smoothly, we should be able to launch the product next month."

    "Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ có thể ra mắt sản phẩm vào tháng tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Run smoothly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: run
  • Adverb: smoothly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

run into trouble(gặp rắc rối)
encounter difficulties(gặp khó khăn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kinh doanh/Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Run smoothly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình, hệ thống hoặc hoạt động diễn ra trôi chảy, hiệu quả và không gặp trở ngại. Thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự dễ dàng và thuận lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Run smoothly'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the party will have run smoothly thanks to all the careful planning.
Trước khi khách đến, bữa tiệc sẽ diễn ra suôn sẻ nhờ tất cả sự chuẩn bị cẩn thận.
Phủ định
The project won't have run smoothly if we don't address these critical issues now.
Dự án sẽ không diễn ra suôn sẻ nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề quan trọng này ngay bây giờ.
Nghi vấn
Will the negotiations have run smoothly by the end of the week?
Liệu các cuộc đàm phán có diễn ra suôn sẻ vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)