(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stall
B1

stall

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quầy hàng sạp hàng gian hàng chuồng (cho động vật) chết máy đình trệ trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quầy hàng hoặc gian hàng được sử dụng để trưng bày hàng hóa để bán, đặc biệt là ở chợ hoặc hội chợ.

Definition (English Meaning)

A booth or stand used to display goods for sale, especially in a market or fair.

Ví dụ Thực tế với 'Stall'

  • "She bought some fresh fruit at a stall in the market."

    "Cô ấy đã mua một ít trái cây tươi tại một quầy hàng ở chợ."

  • "The farmer sells his produce at a stall every Saturday."

    "Người nông dân bán nông sản của mình tại một quầy hàng vào mỗi thứ Bảy."

  • "The project has stalled due to lack of funding."

    "Dự án đã bị đình trệ do thiếu vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

booth(quầy hàng)
delay(trì hoãn)
stand(gian hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stall' trong nghĩa này thường chỉ một không gian nhỏ, tạm thời được dựng lên để bán hàng. Khác với 'shop' (cửa hàng) là một địa điểm cố định và lớn hơn, hay 'booth' thường chỉ một không gian nhỏ hơn và mang tính chất triển lãm nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at the stall' chỉ vị trí cụ thể của quầy hàng. 'in the stall' ám chỉ bên trong quầy hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)