proceed with difficulty
Động từ và cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceed with difficulty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục hoặc tiến triển với một việc gì đó mặc dù gặp phải vấn đề hoặc trở ngại.
Definition (English Meaning)
To continue or make progress with something despite facing problems or obstacles.
Ví dụ Thực tế với 'Proceed with difficulty'
-
"Despite the setbacks, we decided to proceed with difficulty on the project."
"Mặc dù có những thất bại, chúng tôi quyết định tiếp tục dự án một cách khó khăn."
-
"The climbers proceeded with difficulty up the steep slope."
"Những người leo núi tiếp tục một cách khó khăn lên con dốc đứng."
-
"The company decided to proceed with difficulty with the merger despite regulatory hurdles."
"Công ty quyết định tiến hành sáp nhập một cách khó khăn mặc dù có những rào cản pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proceed with difficulty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: proceed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proceed with difficulty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc tiếp tục thực hiện một hành động, dự án hoặc quá trình mặc dù có những khó khăn cản trở. Nó thường được sử dụng khi muốn thể hiện sự kiên trì hoặc quyết tâm vượt qua thử thách. So với 'continue', cụm từ này nhấn mạnh hơn vào sự vất vả và nỗ lực cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' ở đây kết nối động từ 'proceed' với danh từ 'difficulty', chỉ ra rằng hành động (tiến hành) được thực hiện cùng với (with) sự khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceed with difficulty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.