(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procreativity
C1

procreativity

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng sinh sản năng lực sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc xu hướng sinh sản; khả năng sinh sản; khả năng tái tạo.

Definition (English Meaning)

The capacity or tendency to procreate; fertility; the ability to reproduce.

Ví dụ Thực tế với 'Procreativity'

  • "The procreativity of the population is a key factor in demographic studies."

    "Khả năng sinh sản của dân số là một yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu nhân khẩu học."

  • "The study examined the procreativity rates among different socioeconomic groups."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra tỷ lệ sinh sản giữa các nhóm kinh tế xã hội khác nhau."

  • "Changes in lifestyle can impact procreativity."

    "Những thay đổi trong lối sống có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procreativity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: procreativity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Nghiên cứu sinh sản

Ghi chú Cách dùng 'Procreativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'procreativity' nhấn mạnh khả năng hoặc xu hướng tạo ra thế hệ sau. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận về sinh học, nhân khẩu học và đạo đức sinh sản. Khác với 'fertility' (khả năng sinh sản), 'procreativity' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả ý định và khả năng tạo ra đời sống mới, không chỉ giới hạn ở khả năng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Procreativity of’: đề cập đến khả năng sinh sản của một đối tượng cụ thể (ví dụ: procreativity of a species). ‘Procreativity in’: đề cập đến khả năng sinh sản trong một bối cảnh hoặc quần thể nhất định (ví dụ: procreativity in urban areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreativity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)