product recall
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product recall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc nhà sản xuất thu hồi một sản phẩm bị lỗi hoặc không an toàn, thường là để sửa chữa hoặc thay thế.
Definition (English Meaning)
The retrieval of a defective or unsafe product by its manufacturer, usually for repair or replacement.
Ví dụ Thực tế với 'Product recall'
-
"The company announced a product recall after several consumers reported injuries."
"Công ty đã thông báo thu hồi sản phẩm sau khi một vài người tiêu dùng báo cáo bị thương."
-
"The massive product recall cost the company millions of dollars."
"Việc thu hồi sản phẩm quy mô lớn đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô la."
-
"A product recall was issued for the children's toy due to small parts that could be a choking hazard."
"Lệnh thu hồi sản phẩm đã được ban hành cho đồ chơi trẻ em do các bộ phận nhỏ có thể gây nguy cơ nghẹt thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product recall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product recall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product recall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất, kinh doanh và luật pháp, liên quan đến trách nhiệm của nhà sản xuất đối với sự an toàn của sản phẩm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra vấn đề nghiêm trọng về chất lượng sản phẩm. Khác với 'product return' (trả lại sản phẩm) do khách hàng không hài lòng, 'product recall' là hành động chủ động từ phía nhà sản xuất do các vấn đề an toàn hoặc lỗi kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị thu hồi: 'a recall of faulty cars'. Sử dụng 'due to' để chỉ nguyên nhân thu hồi: 'a recall due to safety concerns'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product recall'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The product recall was announced yesterday due to safety concerns.
|
Việc thu hồi sản phẩm đã được thông báo ngày hôm qua do lo ngại về an toàn. |
| Phủ định |
A product recall is not being initiated at this time, despite the minor defects reported.
|
Việc thu hồi sản phẩm không được khởi xướng vào thời điểm này, mặc dù có những khiếm khuyết nhỏ đã được báo cáo. |
| Nghi vấn |
Will a product recall be required if the tests fail?
|
Liệu việc thu hồi sản phẩm có cần thiết nếu các bài kiểm tra thất bại không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be issuing a product recall notice next week.
|
Công ty sẽ phát hành thông báo thu hồi sản phẩm vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be initiating a product recall unless further issues are reported.
|
Họ sẽ không bắt đầu thu hồi sản phẩm trừ khi có thêm các vấn đề được báo cáo. |
| Nghi vấn |
Will they be announcing a product recall on television tonight?
|
Họ sẽ thông báo về việc thu hồi sản phẩm trên truyền hình tối nay phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's product recall was handled swiftly and efficiently.
|
Việc thu hồi sản phẩm của công ty đã được xử lý nhanh chóng và hiệu quả. |
| Phủ định |
The customers' product recall concerns were not addressed immediately by the manufacturer.
|
Những lo ngại về việc thu hồi sản phẩm của khách hàng đã không được nhà sản xuất giải quyết ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is the government's product recall announcement going to affect the stock prices?
|
Liệu thông báo thu hồi sản phẩm của chính phủ có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu không? |