product withdrawal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product withdrawal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thu hồi một sản phẩm khỏi thị trường, có thể do nhà sản xuất tự nguyện thực hiện hoặc theo chỉ đạo của một cơ quan quản lý.
Definition (English Meaning)
The removal of a product from the market, either voluntarily by the manufacturer or at the direction of a regulatory agency.
Ví dụ Thực tế với 'Product withdrawal'
-
"The company announced the product withdrawal of its pain medication due to potential side effects."
"Công ty đã thông báo việc thu hồi sản phẩm thuốc giảm đau của mình do các tác dụng phụ tiềm ẩn."
-
"The product withdrawal cost the company millions of dollars."
"Việc thu hồi sản phẩm đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô la."
-
"The government ordered the product withdrawal after several consumers reported illnesses."
"Chính phủ đã ra lệnh thu hồi sản phẩm sau khi một số người tiêu dùng báo cáo bị bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product withdrawal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product withdrawal (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product withdrawal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi có vấn đề liên quan đến an toàn, chất lượng hoặc hiệu quả của sản phẩm. 'Product recall' là một thuật ngữ liên quan chặt chẽ và thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù 'recall' có xu hướng nhấn mạnh việc thu hồi do lỗi hoặc nguy hiểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân của việc thu hồi (ví dụ: product withdrawal of contaminated goods). Sử dụng 'from' để chỉ nơi sản phẩm bị thu hồi (ví dụ: product withdrawal from the market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product withdrawal'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company spokesperson said that the product withdrawal had been a difficult decision.
|
Người phát ngôn của công ty nói rằng việc thu hồi sản phẩm là một quyết định khó khăn. |
| Phủ định |
The analyst stated that the company did not anticipate a product withdrawal so soon.
|
Nhà phân tích tuyên bố rằng công ty đã không dự đoán việc thu hồi sản phẩm sớm như vậy. |
| Nghi vấn |
The customer asked if the product withdrawal was due to safety concerns.
|
Khách hàng hỏi liệu việc thu hồi sản phẩm có phải do lo ngại về an toàn hay không. |