(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ productive communication
B2

productive communication

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp hiệu quả giao tiếp mang tính xây dựng trao đổi thông tin hiệu quả giao tiếp năng suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productive communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn một cách hiệu quả và năng suất.

Definition (English Meaning)

Communication that achieves a desired result or outcome efficiently and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Productive communication'

  • "The company's success is largely due to productive communication between departments."

    "Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào giao tiếp hiệu quả giữa các phòng ban."

  • "Productive communication is essential for successful project management."

    "Giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết để quản lý dự án thành công."

  • "We encourage productive communication among all employees."

    "Chúng tôi khuyến khích giao tiếp hiệu quả giữa tất cả nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Productive communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fruitful communication(giao tiếp hiệu quả, mang lại kết quả tốt đẹp)
effective communication(giao tiếp hiệu quả)
efficient communication(giao tiếp hiệu quả, tiết kiệm thời gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

unproductive communication(giao tiếp không hiệu quả)
ineffective communication(giao tiếp không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Productive communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào hiệu quả và kết quả thực tế của giao tiếp. Không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin, mà là giao tiếp mang lại giá trị và đạt được mục tiêu đề ra. Khác với 'open communication' (giao tiếp cởi mở, chú trọng tính minh bạch) hay 'effective communication' (giao tiếp hiệu quả, nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tin rõ ràng), 'productive communication' tập trung vào kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh giao tiếp: 'productive communication in a team meeting'. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích: 'productive communication for problem-solving'. Sử dụng 'through' để chỉ phương tiện: 'productive communication through clear and concise emails'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Productive communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)