effective communication
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được kết quả mong muốn hoặc có tác động mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Producing a result that is wanted or has a strong effect.
Ví dụ Thực tế với 'Effective communication'
-
"The new training program was very effective in improving employee performance."
"Chương trình đào tạo mới rất hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất của nhân viên."
-
"Effective communication skills are highly valued in the workplace."
"Kỹ năng giao tiếp hiệu quả được đánh giá cao tại nơi làm việc."
-
"The lack of effective communication led to misunderstandings and delays."
"Việc thiếu giao tiếp hiệu quả dẫn đến những hiểu lầm và chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Verb: communicate
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'effective' nhấn mạnh khả năng tạo ra kết quả như mong đợi. Nó khác với 'efficient' (hiệu quả) ở chỗ 'efficient' tập trung vào việc sử dụng ít tài nguyên hơn (thời gian, năng lượng, tiền bạc), trong khi 'effective' tập trung vào việc đạt được mục tiêu bất kể chi phí. 'Effectual' cũng có nghĩa tương tự nhưng trang trọng và ít dùng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Effective in' được dùng khi nói về lĩnh vực mà cái gì đó có hiệu quả. Ví dụ: 'This medicine is effective in treating headaches'. 'Effective at' có thể dùng tương tự, ví dụ: 'She is effective at managing a team'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective communication'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be communicating effectively if they implement the new communication strategy.
|
Đội sẽ giao tiếp hiệu quả nếu họ triển khai chiến lược giao tiếp mới. |
| Phủ định |
He won't be communicating the project updates effectively if he doesn't use visual aids.
|
Anh ấy sẽ không truyền đạt thông tin cập nhật dự án một cách hiệu quả nếu anh ấy không sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan. |
| Nghi vấn |
Will she be having effective communication with the clients during the negotiation?
|
Liệu cô ấy có giao tiếp hiệu quả với khách hàng trong quá trình đàm phán không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective communication is more crucial than ever in today's interconnected world.
|
Giao tiếp hiệu quả quan trọng hơn bao giờ hết trong thế giới kết nối ngày nay. |
| Phủ định |
He doesn't communicate as effectively as his predecessor.
|
Anh ấy không giao tiếp hiệu quả bằng người tiền nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Is effective communication the most important skill for a leader to possess?
|
Có phải giao tiếp hiệu quả là kỹ năng quan trọng nhất mà một nhà lãnh đạo nên có? |