(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effective communication
B2

effective communication

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp hiệu quả truyền đạt hiệu quả thông tin liên lạc hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được kết quả mong muốn hoặc có tác động mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Producing a result that is wanted or has a strong effect.

Ví dụ Thực tế với 'Effective communication'

  • "The new training program was very effective in improving employee performance."

    "Chương trình đào tạo mới rất hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất của nhân viên."

  • "Effective communication skills are highly valued in the workplace."

    "Kỹ năng giao tiếp hiệu quả được đánh giá cao tại nơi làm việc."

  • "The lack of effective communication led to misunderstandings and delays."

    "Việc thiếu giao tiếp hiệu quả dẫn đến những hiểu lầm và chậm trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effective communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineffective communication(giao tiếp không hiệu quả)
poor communication(giao tiếp kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Effective communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'effective' nhấn mạnh khả năng tạo ra kết quả như mong đợi. Nó khác với 'efficient' (hiệu quả) ở chỗ 'efficient' tập trung vào việc sử dụng ít tài nguyên hơn (thời gian, năng lượng, tiền bạc), trong khi 'effective' tập trung vào việc đạt được mục tiêu bất kể chi phí. 'Effectual' cũng có nghĩa tương tự nhưng trang trọng và ít dùng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Effective in' được dùng khi nói về lĩnh vực mà cái gì đó có hiệu quả. Ví dụ: 'This medicine is effective in treating headaches'. 'Effective at' có thể dùng tương tự, ví dụ: 'She is effective at managing a team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective communication'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be communicating effectively if they implement the new communication strategy.
Đội sẽ giao tiếp hiệu quả nếu họ triển khai chiến lược giao tiếp mới.
Phủ định
He won't be communicating the project updates effectively if he doesn't use visual aids.
Anh ấy sẽ không truyền đạt thông tin cập nhật dự án một cách hiệu quả nếu anh ấy không sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan.
Nghi vấn
Will she be having effective communication with the clients during the negotiation?
Liệu cô ấy có giao tiếp hiệu quả với khách hàng trong quá trình đàm phán không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective communication is more crucial than ever in today's interconnected world.
Giao tiếp hiệu quả quan trọng hơn bao giờ hết trong thế giới kết nối ngày nay.
Phủ định
He doesn't communicate as effectively as his predecessor.
Anh ấy không giao tiếp hiệu quả bằng người tiền nhiệm của mình.
Nghi vấn
Is effective communication the most important skill for a leader to possess?
Có phải giao tiếp hiệu quả là kỹ năng quan trọng nhất mà một nhà lãnh đạo nên có?
(Vị trí vocab_tab4_inline)