wares
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wares'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa được bày bán.
Ví dụ Thực tế với 'Wares'
-
"The street vendor was selling his wares."
"Người bán hàng rong đang bán hàng hóa của mình."
-
"The market was filled with vendors displaying their wares."
"Khu chợ tràn ngập những người bán hàng trưng bày hàng hóa của họ."
-
"She traveled the country selling her handmade wares."
"Cô ấy đi khắp đất nước bán hàng thủ công của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wares'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wares
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wares'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wares' thường được dùng ở dạng số nhiều và mang tính chất trang trọng hơn so với 'goods' hay 'products'. Nó thường ám chỉ các sản phẩm được bày bán bởi một người bán hàng rong hoặc trong một cửa hàng nhỏ, mang tính thủ công hoặc truyền thống. Phân biệt với 'merchandise' thường chỉ các sản phẩm được bán buôn hoặc trong các cửa hàng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wares'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these wares are beautiful!
|
Wow, những món hàng này thật đẹp! |
| Phủ định |
Oh, these wares aren't what I expected.
|
Ồ, những món hàng này không như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, are these wares on sale?
|
Này, những món hàng này có đang giảm giá không? |