(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wares
B1

wares

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa mặt hàng sản vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa được bày bán.

Definition (English Meaning)

Articles offered for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Wares'

  • "The street vendor was selling his wares."

    "Người bán hàng rong đang bán hàng hóa của mình."

  • "The market was filled with vendors displaying their wares."

    "Khu chợ tràn ngập những người bán hàng trưng bày hàng hóa của họ."

  • "She traveled the country selling her handmade wares."

    "Cô ấy đi khắp đất nước bán hàng thủ công của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wares
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Wares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wares' thường được dùng ở dạng số nhiều và mang tính chất trang trọng hơn so với 'goods' hay 'products'. Nó thường ám chỉ các sản phẩm được bày bán bởi một người bán hàng rong hoặc trong một cửa hàng nhỏ, mang tính thủ công hoặc truyền thống. Phân biệt với 'merchandise' thường chỉ các sản phẩm được bán buôn hoặc trong các cửa hàng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wares'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, these wares are beautiful!
Wow, những món hàng này thật đẹp!
Phủ định
Oh, these wares aren't what I expected.
Ồ, những món hàng này không như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Hey, are these wares on sale?
Này, những món hàng này có đang giảm giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)