(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profane texts
C1

profane texts

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bản tục tĩu văn bản báng bổ văn bản xúc phạm (thần thánh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profane texts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan hoặc dành cho những gì không thiêng liêng hoặc thuộc về kinh thánh; thế tục hơn là tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Relating or devoted to that which is not sacred or biblical; secular rather than religious.

Ví dụ Thực tế với 'Profane texts'

  • "The book contains some profane language."

    "Cuốn sách chứa một vài ngôn ngữ tục tĩu."

  • "The use of profane language is offensive to some people."

    "Việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu gây khó chịu cho một số người."

  • "The vandals profaned the cemetery by desecrating the graves."

    "Những kẻ phá hoại đã xúc phạm nghĩa trang bằng cách phá hoại các ngôi mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profane texts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Văn hóa/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Profane texts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profane' mang nghĩa xúc phạm, báng bổ những gì được coi là thiêng liêng. Nó thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc văn bản thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các tín ngưỡng tôn giáo hoặc các giá trị đạo đức sâu sắc. So với 'secular' (thế tục), 'profane' mang ý nghĩa tiêu cực và mạnh mẽ hơn, thể hiện sự vi phạm sự thiêng liêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Profane to' thường được dùng để chỉ hành động xúc phạm hoặc báng bổ một cái gì đó cụ thể được coi là thiêng liêng. Ví dụ: 'His words were profane to the sacred traditions of the community.' (Lời nói của anh ta xúc phạm đến những truyền thống thiêng liêng của cộng đồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profane texts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)