(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professional misconduct
C1

professional misconduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành vi sai trái nghề nghiệp vi phạm đạo đức nghề nghiệp lỗi hành nghề sai phạm chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional misconduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi không thể chấp nhận hoặc không phù hợp của một người đang hành động với tư cách chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

Unacceptable or improper behavior by a person acting in a professional capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Professional misconduct'

  • "The doctor was found guilty of professional misconduct and lost his license."

    "Bác sĩ bị kết tội có hành vi sai trái nghề nghiệp và bị tước giấy phép hành nghề."

  • "The lawyer was disbarred for professional misconduct."

    "Luật sư bị tước quyền hành nghề vì hành vi sai trái."

  • "The investigation revealed widespread professional misconduct within the company."

    "Cuộc điều tra tiết lộ hành vi sai trái nghề nghiệp lan rộng trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professional misconduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: professional misconduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

malpractice(hành vi sai trái (trong y tế hoặc pháp luật))
unprofessional behavior(hành vi thiếu chuyên nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

professional conduct(hành vi chuyên nghiệp)
ethical behavior(hành vi đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

breach of ethics(vi phạm đạo đức)
conflict of interest(xung đột lợi ích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức nghề nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Professional misconduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ các hành vi vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận trong một nghề nghiệp cụ thể. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những sai sót nhỏ đến những vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến các biện pháp kỷ luật, chẳng hạn như đình chỉ giấy phép hành nghề hoặc thậm chí truy tố hình sự. Nó khác với 'negligence' (sơ suất) vì 'misconduct' thường ám chỉ hành động cố ý hoặcreckless disregard (coi thường liều lĩnh) các nghĩa vụ chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In professional misconduct’: chỉ ra hành vi sai trái xảy ra trong bối cảnh công việc chuyên môn. Ví dụ: 'The doctor engaged in professional misconduct in the treatment of his patients.' (Bác sĩ đã có hành vi sai trái trong quá trình điều trị bệnh nhân của mình.)
'Of professional misconduct': sử dụng để mô tả bản chất của hành vi. Ví dụ: 'He was accused of professional misconduct.' (Anh ta bị cáo buộc có hành vi sai trái.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional misconduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)