(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competent
B2

competent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có năng lực giỏi thạo đủ khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đủ kỹ năng hoặc kiến thức để làm điều gì đó đạt tiêu chuẩn thỏa mãn.

Definition (English Meaning)

Having enough skills or knowledge to do something to a satisfactory standard.

Ví dụ Thực tế với 'Competent'

  • "She is a highly competent surgeon."

    "Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật rất giỏi."

  • "Our employees are highly competent and committed to providing excellent service."

    "Nhân viên của chúng tôi rất có năng lực và cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc."

  • "He's a competent driver."

    "Anh ấy là một người lái xe giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Competent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'competent' ngụ ý một mức độ khả năng đủ để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có kinh nghiệm và trình độ trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với 'proficient' (thành thạo) - chỉ mức độ cao hơn và 'expert' (chuyên gia) - mức độ cao nhất, 'competent' chỉ mức độ vừa đủ để thực hiện công việc. Nó cũng khác với 'capable' (có khả năng) ở chỗ 'capable' chỉ khả năng tiềm tàng, trong khi 'competent' chỉ khả năng đã được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi đi với 'in', 'competent' thường chỉ lĩnh vực cụ thể mà người đó có khả năng (ví dụ: competent in mathematics). Với 'at', nó có thể được sử dụng để chỉ một kỹ năng cụ thể (ví dụ: competent at problem-solving).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)