(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profile
B1

profile

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ lý lịch danh tiếng bản tóm tắt phác họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản mô tả về ai đó hoặc điều gì đó cung cấp thông tin hữu ích.

Definition (English Meaning)

A description of someone or something that gives useful information.

Ví dụ Thực tế với 'Profile'

  • "She has a high profile as a leading expert in her field."

    "Cô ấy có một profile nổi bật như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình."

  • "The company is trying to raise its profile."

    "Công ty đang cố gắng nâng cao danh tiếng của mình."

  • "I created a profile on the dating app."

    "Tôi đã tạo một hồ sơ trên ứng dụng hẹn hò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ thông tin Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Profile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Profile thường được sử dụng để chỉ một bản tóm tắt thông tin cá nhân (ví dụ: profile trên mạng xã hội), hoặc mô tả đặc điểm nổi bật của một đối tượng (ví dụ: profile của một công ty). Nó nhấn mạnh tính tóm lược và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Profile of' được dùng để chỉ bản mô tả về ai/cái gì. Ví dụ: 'a profile of the company'. 'Profile on' thường dùng trong ngữ cảnh trực tuyến, ví dụ: 'profile on Facebook'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)