profit center
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profit center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc phòng ban của một công ty chịu trách nhiệm về doanh thu và chi phí của chính mình, và hiệu quả tài chính của bộ phận đó được đánh giá riêng.
Definition (English Meaning)
A department or division of a company that is responsible for its own revenues and expenses, and whose financial performance is evaluated separately.
Ví dụ Thực tế với 'Profit center'
-
"Each of our retail stores operates as a profit center."
"Mỗi cửa hàng bán lẻ của chúng tôi hoạt động như một trung tâm lợi nhuận."
-
"The new product line has quickly become a significant profit center for the company."
"Dòng sản phẩm mới đã nhanh chóng trở thành một trung tâm lợi nhuận đáng kể cho công ty."
-
"We need to analyze the performance of each profit center to identify areas for improvement."
"Chúng ta cần phân tích hiệu suất của từng trung tâm lợi nhuận để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profit center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profit center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profit center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Profit center là một bộ phận kinh doanh cụ thể trong một tổ chức tạo ra lợi nhuận. Nó khác với cost center (trung tâm chi phí), nơi chỉ tập trung vào việc quản lý chi phí mà không trực tiếp tạo ra doanh thu. Việc xác định và quản lý các profit center hiệu quả giúp công ty đánh giá hiệu suất và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'profit center of': dùng để chỉ profit center thuộc về một công ty hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'This department is a profit center of our company.'
- 'profit center within': dùng để chỉ profit center nằm trong một bộ phận lớn hơn. Ví dụ: 'The marketing team acts as a profit center within the sales division.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profit center'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considers the Eastern branch as its most important profit center.
|
Công ty coi chi nhánh phía Đông là trung tâm lợi nhuận quan trọng nhất của mình. |
| Phủ định |
Seldom has the company established a profit center as successful as this one.
|
Hiếm khi công ty thành lập một trung tâm lợi nhuận nào thành công như cái này. |
| Nghi vấn |
Should the company designate this division as a profit center, would it improve accountability?
|
Nếu công ty chỉ định bộ phận này là một trung tâm lợi nhuận, liệu nó có cải thiện trách nhiệm giải trình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This division is as crucial as a profit center to the company's overall success.
|
Bộ phận này quan trọng ngang bằng một trung tâm lợi nhuận đối với thành công chung của công ty. |
| Phủ định |
That new department is not less profitable than the established profit center this year.
|
Bộ phận mới đó không kém lợi nhuận hơn trung tâm lợi nhuận đã được thiết lập trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is the Asian branch the most successful profit center within the entire organization?
|
Chi nhánh châu Á có phải là trung tâm lợi nhuận thành công nhất trong toàn bộ tổ chức không? |