(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost center
B2

cost center

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm chi phí bộ phận chi phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc đơn vị khác trong một tổ chức mà chi phí có thể được tính cho mục đích kế toán.

Definition (English Meaning)

A department or other unit within an organization to which costs may be charged for accounting purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Cost center'

  • "The marketing department is a cost center."

    "Bộ phận marketing là một trung tâm chi phí."

  • "Each department in the company is treated as a cost center for budgeting purposes."

    "Mỗi bộ phận trong công ty được coi là một trung tâm chi phí cho mục đích lập ngân sách."

  • "The manager is responsible for controlling costs within his cost center."

    "Người quản lý chịu trách nhiệm kiểm soát chi phí trong trung tâm chi phí của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expense center(trung tâm chi phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

profit center(trung tâm lợi nhuận)
revenue center(trung tâm doanh thu)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
expense(chi phí)
accounting(kế toán) finance(tài chính)
department(bộ phận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cost center là một bộ phận hoặc đơn vị trong một tổ chức chịu trách nhiệm về chi phí, nhưng không trực tiếp tạo ra doanh thu. Mục đích của việc theo dõi chi phí của một cost center là để kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động. So với profit center (trung tâm lợi nhuận) tạo ra cả chi phí và doanh thu, cost center chỉ tập trung vào chi phí. Ngược lại, investment center (trung tâm đầu tư) chịu trách nhiệm về chi phí, doanh thu và các quyết định đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

- 'in a cost center': chỉ vị trí hoặc vai trò bên trong cost center. Ví dụ: 'He works in the marketing cost center.'
- 'within a cost center': tương tự như 'in', nhấn mạnh hơn về phạm vi hoạt động. Ví dụ: 'Budget allocation within the IT cost center is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)