(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profoundness
C1

profoundness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sâu sắc tính sâu sắc chiều sâu tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profoundness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất sâu sắc; chiều sâu của sự thấu hiểu, nhận thức hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The quality of being profound; depth of insight, understanding, or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Profoundness'

  • "The profoundness of her words moved everyone in the room."

    "Sự sâu sắc trong lời nói của cô ấy đã làm cảm động tất cả mọi người trong phòng."

  • "The profoundness of the philosopher's ideas is still debated today."

    "Sự sâu sắc trong những ý tưởng của nhà triết học vẫn còn được tranh luận đến ngày nay."

  • "She was struck by the profoundness of his gaze."

    "Cô ấy bị ấn tượng bởi sự sâu sắc trong ánh mắt của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profoundness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depth(chiều sâu)
intensity(mức độ cao, sự mãnh liệt)
acuteness(sự sắc sảo, sự nhạy bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Profoundness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ sâu sắc về trí tuệ, cảm xúc hoặc tinh thần. Thường liên quan đến những ý tưởng hoặc suy nghĩ phức tạp và quan trọng. Khác với 'depth' (chiều sâu) ở chỗ 'profoundness' nhấn mạnh vào sự quan trọng và ảnh hưởng của chiều sâu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự sâu sắc hướng đến. Ví dụ: 'the profoundness of his insight'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profoundness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her poems explore the profoundness of human connection is undeniable.
Việc những bài thơ của cô ấy khám phá sự sâu sắc của kết nối con người là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether his statement reflects the profoundness of the situation is not clear.
Liệu tuyên bố của anh ấy có phản ánh sự sâu sắc của tình hình hay không thì không rõ ràng.
Nghi vấn
How profoundly the speaker was affected by the event became obvious during her speech.
Người diễn giả đã bị ảnh hưởng sâu sắc như thế nào bởi sự kiện này trở nên rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding the profoundness of life requires patience.
Hiểu được sự sâu sắc của cuộc sống đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Phủ định
He avoids contemplating the profoundness of the universe.
Anh ấy tránh suy ngẫm về sự sâu sắc của vũ trụ.
Nghi vấn
Is appreciating the profoundness of art essential for a fulfilling life?
Liệu việc trân trọng sự sâu sắc của nghệ thuật có cần thiết cho một cuộc sống viên mãn?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should appreciate the profoundness of his philosophical insights.
Chúng ta nên trân trọng sự sâu sắc trong những hiểu biết triết học của anh ấy.
Phủ định
You cannot deny the profoundly moving impact of her speech.
Bạn không thể phủ nhận tác động sâu sắc đầy cảm động của bài phát biểu của cô ấy.
Nghi vấn
Could she understand the profound implications of the decision?
Liệu cô ấy có thể hiểu được những hệ quả sâu sắc của quyết định này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The profoundness of her insights surprised everyone.
Sự sâu sắc trong những hiểu biết của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
We cannot deny the profoundly negative impact of his actions.
Chúng ta không thể phủ nhận tác động tiêu cực sâu sắc từ hành động của anh ta.
Nghi vấn
What profound effect did the philosopher's words have on his students?
Lời nói của triết gia đã có tác động sâu sắc nào đến các học sinh của ông?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her profound understanding of the subject was evident in her presentation.
Sự hiểu biết sâu sắc của cô ấy về chủ đề này đã được thể hiện rõ trong bài thuyết trình của cô ấy.
Phủ định
He didn't profoundly consider the consequences of his actions.
Anh ấy đã không cân nhắc sâu sắc những hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Did she express the profoundness of her grief after the loss?
Cô ấy có thể hiện sự sâu sắc của nỗi đau buồn sau mất mát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)