(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic program
B2

academic program

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chương trình học thuật chương trình đào tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc lịch trình các hoạt động, thủ tục, v.v., đặc biệt là một kế hoạch được thiết kế để cung cấp quyền truy cập hoặc đào tạo về một nghề nghiệp, hoạt động hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A plan or schedule of activities, procedures, etc., especially one designed to provide access to or training in a particular profession, activity, or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Academic program'

  • "The university offers a wide range of academic programs, including engineering, business, and arts."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình học thuật, bao gồm kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật."

  • "She enrolled in an academic program in computer science."

    "Cô ấy đăng ký vào một chương trình học thuật về khoa học máy tính."

  • "The academic program is designed to prepare students for a career in research."

    "Chương trình học thuật được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên một sự nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic program'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học hoặc sau đại học để chỉ một khóa học có cấu trúc hoặc một loạt các khóa học được thiết kế để dẫn đến một bằng cấp, chứng chỉ hoặc kỹ năng cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất học thuật và có cấu trúc của chương trình. Khác với 'course' có thể chỉ một môn học đơn lẻ, 'academic program' mang ý nghĩa một lộ trình học tập hoàn chỉnh và bài bản hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực chuyên môn (in an academic program in engineering). ‘At’ dùng để chỉ tên trường (at an academic program at Harvard). 'Of' dùng để chỉ một phần của cái gì đó (an academic program of study).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)