degree program
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degree program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình học tại một trường cao đẳng hoặc đại học dẫn đến một bằng cấp.
Definition (English Meaning)
A course of study at a college or university that leads to a degree.
Ví dụ Thực tế với 'Degree program'
-
"She is enrolled in a degree program in environmental science."
"Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình cấp bằng về khoa học môi trường."
-
"The university offers a wide range of degree programs."
"Trường đại học cung cấp một loạt các chương trình cấp bằng."
-
"He completed his degree program in three years."
"Anh ấy đã hoàn thành chương trình học của mình trong ba năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degree program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: degree program (countable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degree program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'degree program' thường được sử dụng để chỉ một chương trình học có cấu trúc, được thiết kế để sinh viên đạt được một bằng cấp cụ thể (ví dụ: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ). Nó khác với 'course' (khóa học) là một đơn vị học thuật nhỏ hơn, hoặc 'major' (chuyên ngành) là lĩnh vực học tập chính trong một chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in' dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu (e.g., 'a degree program in computer science').
- 'at' dùng để chỉ trường đại học hoặc cao đẳng nơi chương trình được cung cấp (e.g., 'a degree program at Harvard').
- 'on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh khía cạnh cụ thể của chương trình (e.g., 'a degree program on sustainable development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degree program'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is currently applying to a degree program in computer science.
|
Cô ấy hiện đang nộp đơn vào một chương trình cấp bằng về khoa học máy tính. |
| Phủ định |
They are not offering a degree program in marine biology this semester.
|
Họ không cung cấp chương trình cấp bằng về sinh học biển trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Are you considering enrolling in a degree program abroad?
|
Bạn có đang cân nhắc việc đăng ký vào một chương trình cấp bằng ở nước ngoài không? |