(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ programme management (uk spelling)
C1

programme management (uk spelling)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý chương trình quản trị chương trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programme management (uk spelling)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý một số dự án có liên quan với nhau, thường với mục đích cải thiện hiệu suất của một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of managing several related projects, often with the intention of improving an organization's performance.

Ví dụ Thực tế với 'Programme management (uk spelling)'

  • "Effective programme management is crucial for achieving strategic objectives."

    "Quản lý chương trình hiệu quả là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu chiến lược."

  • "The company implemented a new programme management office to oversee its major initiatives."

    "Công ty đã triển khai một văn phòng quản lý chương trình mới để giám sát các sáng kiến lớn của mình."

  • "Successful programme management requires strong leadership and communication skills."

    "Quản lý chương trình thành công đòi hỏi khả năng lãnh đạo và kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Programme management (uk spelling)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: programme management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project management(quản lý dự án)
governance(quản trị) risk management(quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Programme management (uk spelling)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Programme management” khác với “project management”. Trong khi project management tập trung vào việc quản lý một dự án đơn lẻ, programme management quản lý một tập hợp các dự án liên quan (một “programme”) để đạt được các lợi ích chiến lược lớn hơn. Nó liên quan đến việc điều phối và giám sát các dự án này để đảm bảo chúng phù hợp với các mục tiêu tổng thể của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng được quản lý (ví dụ: 'programme management of IT infrastructure'). ‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi (ví dụ: 'programme management for business transformation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Programme management (uk spelling)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)