programme
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch các hoạt động hoặc sự kiện được dự định để đạt được một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A plan of activities or events that are intended to achieve a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Programme'
-
"The government launched a new programme to help unemployed people find work."
"Chính phủ đã khởi động một chương trình mới để giúp những người thất nghiệp tìm việc làm."
-
"The programme aims to reduce poverty in rural areas."
"Chương trình nhằm mục đích giảm nghèo ở khu vực nông thôn."
-
"I'm going to programme the robot to clean the house."
"Tôi sẽ lập trình cho robot để dọn dẹp nhà cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Programme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: programme
- Verb: programme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Programme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'programme' thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch có cấu trúc và tổ chức, bao gồm các bước cụ thể để đạt được một mục tiêu. Nó có thể đề cập đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến chính trị. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'plan' và 'project' là 'programme' thường có quy mô lớn hơn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về chủ đề của chương trình (ví dụ: a programme on climate change). Sử dụng 'in' khi nói về việc tham gia chương trình (ví dụ: to participate in a programme). Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của chương trình (ví dụ: a programme for improving literacy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Programme'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new TV programme is amazing!
|
Ồ, chương trình TV mới thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, I don't think they will programme that software again.
|
Ồ, tôi không nghĩ họ sẽ lập trình phần mềm đó lại đâu. |
| Nghi vấn |
Hey, is this programme any good?
|
Này, chương trình này có hay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were programming the robot when the power went out.
|
Họ đang lập trình cho con robot thì bị cúp điện. |
| Phủ định |
She wasn't programming all day; she took a long break.
|
Cô ấy đã không lập trình cả ngày; cô ấy đã nghỉ giải lao rất lâu. |
| Nghi vấn |
Were you programming when I called?
|
Bạn có đang lập trình khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been programming new software for the past six months.
|
Công ty đã và đang lập trình phần mềm mới trong sáu tháng qua. |
| Phủ định |
They haven't been programming the robot efficiently lately.
|
Gần đây họ đã không lập trình robot một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has she been programming video games since she was a child?
|
Có phải cô ấy đã và đang lập trình trò chơi điện tử từ khi còn nhỏ không? |