(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressive religion
C1

progressive religion

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tôn giáo cấp tiến tôn giáo tiến bộ tôn giáo đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressive religion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ưa chuộng hoặc ủng hộ sự tiến bộ, thay đổi, cải tiến hoặc cải cách, trái ngược với việc mong muốn duy trì mọi thứ như hiện trạng.

Definition (English Meaning)

Favoring or advocating progress, change, improvement, or reform, as opposed to wishing to maintain things as they are.

Ví dụ Thực tế với 'Progressive religion'

  • "Progressive religion often emphasizes social justice and environmental stewardship."

    "Tôn giáo tiến bộ thường nhấn mạnh công bằng xã hội và trách nhiệm bảo vệ môi trường."

  • "Progressive religions often advocate for LGBTQ+ rights."

    "Các tôn giáo tiến bộ thường ủng hộ quyền của cộng đồng LGBTQ+."

  • "Many progressive churches are actively involved in community outreach programs."

    "Nhiều nhà thờ tiến bộ tích cực tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressive religion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberal religion(tôn giáo tự do)
modernist religion(tôn giáo hiện đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservative religion(tôn giáo bảo thủ)
traditional religion(tôn giáo truyền thống)
fundamentalist religion(tôn giáo chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

social justice(công bằng xã hội) environmentalism(chủ nghĩa môi trường)
interfaith dialogue(đối thoại liên tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Progressive religion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh tôn giáo, 'progressive' chỉ một nhánh hoặc phong trào tìm cách hòa nhập các giá trị hiện đại, khoa học, và quan điểm xã hội tiến bộ vào tín ngưỡng và thực hành tôn giáo. Nó thường liên quan đến việc diễn giải lại các văn bản tôn giáo theo hướng tự do hơn, chấp nhận sự đa dạng, và ủng hộ công bằng xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'In' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể mà tôn giáo tiến bộ đang nỗ lực (ví dụ: 'progressive in its views on gender equality'). 'Towards' có thể được sử dụng để mô tả một hướng mà tôn giáo đang phát triển (ví dụ: 'moving towards a more progressive stance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressive religion'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people embrace progressive religion for its inclusive values.
Nhiều người đón nhận tôn giáo tiến bộ vì những giá trị hòa nhập của nó.
Phủ định
Not only is progressive religion tolerant of other faiths, but it also actively promotes interfaith dialogue.
Không chỉ tôn giáo tiến bộ khoan dung với các tín ngưỡng khác, mà nó còn tích cực thúc đẩy đối thoại giữa các tôn giáo.
Nghi vấn
Should a religion be progressive, will it attract more young followers?
Nếu một tôn giáo tiến bộ, liệu nó có thu hút được nhiều tín đồ trẻ tuổi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)