projected outcome
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projected outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự báo hoặc dự đoán về kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A forecast or prediction of the result or consequence of a particular action or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Projected outcome'
-
"The projected outcome of the policy change is a decrease in unemployment."
"Kết quả dự kiến của việc thay đổi chính sách là giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"Based on current trends, the projected outcome is a 10% increase in sales."
"Dựa trên các xu hướng hiện tại, kết quả dự kiến là tăng 10% doanh số."
-
"The project team is working hard to ensure the projected outcome is achieved."
"Đội dự án đang làm việc chăm chỉ để đảm bảo đạt được kết quả dự kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Projected outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Verb: project
- Adjective: projected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Projected outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, phân tích rủi ro và dự báo tài chính. Nó nhấn mạnh tính chất dự đoán, dựa trên các dữ liệu và giả định hiện có. Khác với 'expected outcome' (kết quả mong đợi) vốn mang tính chủ quan hơn, 'projected outcome' thường có cơ sở khách quan và được tính toán dựa trên các mô hình và dữ liệu cụ thể. Nó cũng khác với 'potential outcome' (kết quả tiềm năng), một thuật ngữ rộng hơn bao gồm tất cả các khả năng có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Projected outcome of [action/situation]': cho biết kết quả dự kiến của một hành động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The projected outcome of the new marketing campaign'. 'Projected outcome for [target group/period]': cho biết kết quả dự kiến cho một nhóm mục tiêu hoặc khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: 'The projected outcome for the next quarter'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Projected outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.