(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenders
B2

tenders

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hồ sơ dự thầu miếng gà rán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lời mời chính thức để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với một mức giá đã nêu; hồ sơ dự thầu.

Definition (English Meaning)

Formal offers to supply goods or services at a stated price.

Ví dụ Thực tế với 'Tenders'

  • "The company submitted several tenders for the government contract."

    "Công ty đã nộp nhiều hồ sơ dự thầu cho hợp đồng của chính phủ."

  • "We are evaluating the tenders we received for the project."

    "Chúng tôi đang đánh giá các hồ sơ dự thầu mà chúng tôi đã nhận được cho dự án."

  • "The restaurant is famous for its crispy chicken tenders."

    "Nhà hàng nổi tiếng với món gà rán giòn tan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenders'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tender (số nhiều: tenders)
  • Verb: tender
  • Adjective: tender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bids(đấu thầu)
offers(lời đề nghị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Tenders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh kinh tế, 'tenders' chỉ các hồ sơ dự thầu trong một quá trình đấu thầu cạnh tranh. Các công ty gửi 'tenders' để đấu thầu một dự án hoặc hợp đồng. Khác với 'bids', 'tenders' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và có quy trình rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Used with 'for' to indicate what the tenders are being submitted for. Example: 'Tenders for the construction of the new bridge are due next week.' (Các hồ sơ dự thầu cho việc xây dựng cây cầu mới sẽ đến hạn vào tuần tới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)