bids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời đề nghị trả một mức giá cụ thể cho một thứ gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá hoặc trong sự cạnh tranh với những người khác.
Definition (English Meaning)
An offer to pay a particular price for something, especially at an auction or in competition with others.
Ví dụ Thực tế với 'Bids'
-
"They put in a bid for the house."
"Họ đã đưa ra một giá thầu cho ngôi nhà."
-
"The company won the contract with the lowest bid."
"Công ty đã giành được hợp đồng với giá thầu thấp nhất."
-
"She bid $500 for the painting."
"Cô ấy đã trả giá 500 đô la cho bức tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bid
- Verb: bid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Bid' thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh, nơi nhiều người đang cố gắng mua cùng một thứ. Trong đấu thầu, 'bid' là giá mà một công ty đề xuất để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong các trò chơi bài, 'bid' là một lời tuyên bố về số lượng các quân bài hoặc điểm mà người chơi hy vọng sẽ giành được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bid for something' (đấu thầu, trả giá để giành được cái gì đó); 'bid on something' (đặt giá thầu cho cái gì đó trong một cuộc đấu giá hoặc đấu thầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.