proselytism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proselytism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố gắng, nỗ lực để chuyển đổi người khác sang một tôn giáo, tín ngưỡng hoặc lý tưởng khác.
Definition (English Meaning)
The act of attempting to convert people to another religion, belief, or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Proselytism'
-
"Religious proselytism is forbidden in many public schools."
"Việc truyền đạo tôn giáo bị cấm ở nhiều trường công lập."
-
"He was accused of proselytism after handing out religious leaflets."
"Anh ta bị buộc tội truyền đạo sau khi phát tờ rơi tôn giáo."
-
"The country's constitution guarantees freedom of religion but prohibits proselytism by foreign missionaries."
"Hiến pháp của quốc gia đảm bảo quyền tự do tôn giáo nhưng cấm việc truyền đạo bởi các nhà truyền giáo nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proselytism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proselytism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proselytism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Proselytism thường mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói và bối cảnh. Nó có thể đơn giản chỉ là việc chia sẻ niềm tin, nhưng cũng có thể mang tính chất ép buộc, không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của người khác. Cần phân biệt với 'evangelism' (truyền giáo), thường được dùng trong bối cảnh Kitô giáo và mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào việc chia sẻ tin mừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in proselytism’ ám chỉ việc thực hiện hành động truyền đạo trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. ‘through proselytism’ chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để truyền đạo. ‘by proselytism’ tương tự như ‘through proselytism’, nhấn mạnh vào phương pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proselytism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.