(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prostitute (slang)
B2

prostitute (slang)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gái điếm đĩ con điếm gái làng chơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostitute (slang)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Tiếng lóng, miệt thị) Một người, đặc biệt là phụ nữ, tham gia vào hoạt động tình dục để lấy tiền; gái điếm, đĩ.

Definition (English Meaning)

(Slang, derogatory) A person, especially a woman, who engages in sexual activity for payment; a whore.

Ví dụ Thực tế với 'Prostitute (slang)'

  • "He called her a prostitute after their argument."

    "Anh ta gọi cô ta là đồ đĩ sau cuộc cãi vã của họ."

  • "Don't be such a prostitute for fame."

    "Đừng trở thành một kẻ đánh đổi mọi thứ vì danh vọng như vậy."

  • "She felt like a prostitute selling her body to pay the bills."

    "Cô ấy cảm thấy như một gái điếm bán thân để trả các hóa đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prostitute (slang)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nun(nữ tu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Prostitute (slang)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prostitute' tự nó đã mang sắc thái tiêu cực. Việc thêm '(slang)' nhấn mạnh rằng trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng một cách xúc phạm và mang tính coi thường. So với các từ như 'sex worker' (người lao động tình dục) thì 'prostitute (slang)' mang tính phán xét và hạ thấp nhân phẩm hơn rất nhiều. Cần cẩn trọng khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostitute (slang)'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her choices were limited: she became a prostitute to survive.
Lựa chọn của cô ấy rất hạn chế: cô ấy trở thành gái mại dâm để tồn tại.
Phủ định
She is not a prostitute: she works as a waitress.
Cô ấy không phải là gái mại dâm: cô ấy làm bồi bàn.
Nghi vấn
Is she a prostitute: or does she have another job?
Cô ấy có phải là gái mại dâm không: hay cô ấy có một công việc khác?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had seen a prostitute near the station.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một gái mại dâm gần nhà ga.
Phủ định
He told me that he did not want his daughter to become a prostitute.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn con gái mình trở thành gái mại dâm.
Nghi vấn
The journalist asked if the police had arrested the prostitute.
Nhà báo hỏi liệu cảnh sát đã bắt giữ gái mại dâm hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)