sex work
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp dịch vụ tình dục để lấy tiền hoặc các hình thức bồi thường khác; mại dâm và các hoạt động liên quan.
Definition (English Meaning)
The provision of sexual services for money or other compensation; prostitution and related activities.
Ví dụ Thực tế với 'Sex work'
-
"Many organizations advocate for the rights and safety of individuals engaged in sex work."
"Nhiều tổ chức ủng hộ quyền và sự an toàn của những cá nhân tham gia vào công việc tình dục."
-
"Debates surrounding the legalization of sex work are complex and multifaceted."
"Các cuộc tranh luận xung quanh việc hợp pháp hóa công việc tình dục rất phức tạp và đa chiều."
-
"Sex work is often stigmatized and associated with negative stereotypes."
"Công việc tình dục thường bị kỳ thị và gắn liền với những định kiến tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sex work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sex work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sex work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sex work' được sử dụng để chỉ các hoạt động mại dâm và các dịch vụ liên quan một cách trung lập hơn, tránh các từ ngữ mang tính kỳ thị hoặc đánh giá đạo đức như 'prostitution'. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau như mại dâm đường phố, mại dâm trong nhà, dịch vụ khiêu dâm trực tuyến, v.v. Thuật ngữ này nhấn mạnh khía cạnh công việc, dịch vụ trao đổi, và quyền của người lao động tình dục, một quan điểm gây nhiều tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực (e.g., 'research in sex work'). * **on:** chỉ chủ đề hoặc sự tập trung (e.g., 'a book on sex work'). * **about:** tương tự như 'on', dùng để nói về chủ đề (e.g., 'a discussion about sex work').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex work'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sex work is a complex issue with varying legal and social perspectives.
|
Mại dâm là một vấn đề phức tạp với nhiều quan điểm pháp lý và xã hội khác nhau. |
| Phủ định |
Many organizations do not condone sex work due to concerns about exploitation and safety.
|
Nhiều tổ chức không chấp nhận mại dâm vì lo ngại về vấn đề bóc lột và an toàn. |
| Nghi vấn |
Why is sex work such a controversial topic in many societies?
|
Tại sao mại dâm lại là một chủ đề gây tranh cãi trong nhiều xã hội? |