(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prothrombinase
C1

prothrombinase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phức hợp prothrombinase enzyme hoạt hóa prothrombin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prothrombinase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phức hợp enzyme cần thiết cho sự hoạt hóa prothrombin thành thrombin trong chuỗi đông máu.

Definition (English Meaning)

An enzyme complex required for the activation of prothrombin to thrombin in the coagulation cascade.

Ví dụ Thực tế với 'Prothrombinase'

  • "Prothrombinase is essential for the conversion of prothrombin to thrombin."

    "Prothrombinase rất cần thiết cho sự chuyển đổi prothrombin thành thrombin."

  • "The formation of prothrombinase complex initiates the common pathway of coagulation."

    "Sự hình thành phức hợp prothrombinase khởi đầu con đường chung của quá trình đông máu."

  • "Deficiency in prothrombinase components can lead to bleeding disorders."

    "Sự thiếu hụt các thành phần của prothrombinase có thể dẫn đến rối loạn chảy máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prothrombinase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prothrombinase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prothrombin converting enzyme(enzyme chuyển đổi prothrombin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prothrombinase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prothrombinase là một phức hợp enzyme quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong quá trình đông máu. Nó còn được gọi là yếu tố Xa (Xa), yếu tố Va (Va), phospholipid và ion calci (Ca2+). Phức hợp này hoạt động trên bề mặt tế bào, thường là trên tiểu cầu hoặc các tế bào nội mô bị tổn thương. Sự hình thành phức hợp này được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa đông máu quá mức hoặc không kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

In: Dùng để chỉ sự tham gia của prothrombinase trong một quá trình. Ví dụ: Prothrombinase is involved *in* the activation of thrombin.
For: Dùng để chỉ mục đích hoặc vai trò của prothrombinase. Ví dụ: Prothrombinase is essential *for* blood coagulation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prothrombinase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)