coagulation cascade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coagulation cascade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các phản ứng enzyme trong máu, đỉnh điểm là sự hình thành cục máu đông fibrin.
Definition (English Meaning)
A series of enzymatic reactions in blood that culminates in the formation of a fibrin clot.
Ví dụ Thực tế với 'Coagulation cascade'
-
"The coagulation cascade is essential for hemostasis."
"Chuỗi đông máu rất cần thiết cho sự cầm máu."
-
"An understanding of the coagulation cascade is crucial for diagnosing and treating bleeding disorders."
"Hiểu biết về chuỗi đông máu là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị các rối loạn chảy máu."
-
"The drug warfarin inhibits specific steps in the coagulation cascade."
"Thuốc warfarin ức chế các bước cụ thể trong chuỗi đông máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coagulation cascade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coagulation cascade
- Adjective: coagulable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coagulation cascade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình phức tạp bao gồm nhiều yếu tố đông máu (factors) hoạt động theo một trình tự nhất định. Mỗi yếu tố kích hoạt yếu tố tiếp theo trong chuỗi, tạo thành một 'thác' các phản ứng. Sự rối loạn trong bất kỳ bước nào của quá trình này có thể dẫn đến các vấn đề về đông máu, như chảy máu quá nhiều hoặc hình thành huyết khối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in coagulation cascade' chỉ vị trí hoặc vai trò của một chất trong quá trình này. 'of coagulation cascade' thường được dùng để chỉ các thành phần, giai đoạn của quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coagulation cascade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.