proton gradient
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proton gradient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt về nồng độ proton (H+) trên một màng.
Definition (English Meaning)
The difference in proton (H+) concentration across a membrane.
Ví dụ Thực tế với 'Proton gradient'
-
"The proton gradient is essential for ATP synthesis in mitochondria."
"Gradient proton rất cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP trong ty thể."
-
"The build-up of protons creates a proton gradient that powers ATP synthase."
"Sự tích tụ proton tạo ra một gradient proton cung cấp năng lượng cho ATP synthase."
-
"Understanding the proton gradient is crucial for understanding cellular respiration."
"Hiểu rõ về gradient proton là rất quan trọng để hiểu về hô hấp tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proton gradient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proton gradient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proton gradient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong sinh học tế bào, mô tả sự chênh lệch nồng độ ion hydro (proton) giữa hai khu vực được ngăn cách bởi một màng, chẳng hạn như màng trong ty thể hoặc màng thylakoid của lục lạp. Gradient này tạo ra một lực điện hóa, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra ATP (adenosine triphosphate), 'nhiên liệu' năng lượng của tế bào thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa hoặc quang hợp. Mức độ chênh lệch proton càng lớn, khả năng tạo ra ATP càng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Across’ chỉ rõ gradient tồn tại trên một bề mặt hoặc khu vực, ở đây là màng tế bào. Ví dụ: 'The proton gradient across the mitochondrial membrane drives ATP synthesis.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proton gradient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.