electron transport chain
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron transport chain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các phức hệ protein nằm trong màng tế bào, chấp nhận và cho điện tử một cách tuần tự, cuối cùng tạo ra một gradient proton thúc đẩy quá trình tổng hợp ATP.
Definition (English Meaning)
A series of protein complexes embedded in a membrane that accepts and donates electrons in a sequential manner, ultimately generating a proton gradient that drives ATP synthesis.
Ví dụ Thực tế với 'Electron transport chain'
-
"The electron transport chain is a key process in cellular respiration."
"Chuỗi vận chuyển electron là một quá trình then chốt trong hô hấp tế bào."
-
"In eukaryotes, the electron transport chain occurs in the inner mitochondrial membrane."
"Ở sinh vật nhân thực, chuỗi vận chuyển electron diễn ra trong màng trong của ty thể."
-
"Disruptions to the electron transport chain can lead to various diseases."
"Sự gián đoạn chuỗi vận chuyển electron có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electron transport chain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electron transport chain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electron transport chain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chuỗi vận chuyển electron là một quá trình sinh hóa quan trọng xảy ra trong ty thể (ở sinh vật nhân thực) hoặc màng tế bào (ở sinh vật nhân sơ). Nó liên quan đến việc chuyển điện tử từ các phân tử năng lượng cao, như NADH và FADH2, qua một loạt các chất nhận điện tử. Năng lượng giải phóng trong quá trình này được sử dụng để bơm proton qua màng, tạo ra một gradient điện hóa. Gradient này sau đó được sử dụng để tổng hợp ATP thông qua ATP synthase. Quá trình này rất quan trọng cho việc sản xuất năng lượng tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: The electron transport chain *in* mitochondria.
of: Study *of* the electron transport chain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron transport chain'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the electron transport chain efficiently generates ATP is a fundamental concept in biochemistry.
|
Việc chuỗi vận chuyển electron tạo ra ATP một cách hiệu quả là một khái niệm cơ bản trong hóa sinh. |
| Phủ định |
It is not true that the electron transport chain operates independently of the Krebs cycle.
|
Không đúng sự thật rằng chuỗi vận chuyển electron hoạt động độc lập với chu trình Krebs. |
| Nghi vấn |
Whether the electron transport chain is directly affected by cyanide poisoning is a critical question in toxicology.
|
Liệu chuỗi vận chuyển electron có bị ảnh hưởng trực tiếp bởi ngộ độc xyanua hay không là một câu hỏi quan trọng trong độc chất học. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the electron transport chain is crucial for comprehending cellular respiration.
|
Hiểu về chuỗi vận chuyển electron là rất quan trọng để nắm bắt hô hấp tế bào. |
| Phủ định |
Not studying the electron transport chain will hinder your understanding of bioenergetics.
|
Không nghiên cứu chuỗi vận chuyển electron sẽ cản trở sự hiểu biết của bạn về năng lượng sinh học. |
| Nghi vấn |
Is learning about the electron transport chain necessary for this biochemistry course?
|
Học về chuỗi vận chuyển electron có cần thiết cho khóa học hóa sinh này không? |