(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemiosmosis
C1

chemiosmosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

chemiosmosis quá trình thẩm thấu hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemiosmosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển của các ion qua một màng bán thấm, theo gradien điện hóa của chúng. Cụ thể hơn, nó liên quan đến việc tạo ra ATP (adenosine triphosphate) bằng sự di chuyển của các ion hydro (H+) qua một màng trong quá trình hô hấp tế bào hoặc quang hợp.

Definition (English Meaning)

The movement of ions across a semipermeable membrane, down their electrochemical gradient. More specifically, it relates to the creation of ATP (adenosine triphosphate) by the movement of hydrogen ions (H+) across a membrane during cellular respiration or photosynthesis.

Ví dụ Thực tế với 'Chemiosmosis'

  • "Chemiosmosis is essential for ATP synthesis in mitochondria and chloroplasts."

    "Chemiosmosis rất cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP trong ty thể và lục lạp."

  • "The energy released during electron transport is used to pump protons across the membrane, establishing a proton gradient that drives chemiosmosis."

    "Năng lượng giải phóng trong quá trình vận chuyển điện tử được sử dụng để bơm proton qua màng, tạo ra một gradient proton thúc đẩy chemiosmosis."

  • "Chemiosmosis allows cells to harness energy from food and sunlight."

    "Chemiosmosis cho phép các tế bào khai thác năng lượng từ thức ăn và ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemiosmosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemiosmosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Chemiosmosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemiosmosis là một quá trình sinh học quan trọng cho việc sản xuất năng lượng trong tế bào. Nó liên quan đến cả yếu tố hóa học (chem-) và sự thẩm thấu (osmosis) của ion qua màng. Sự khác biệt chính của chemiosmosis với sự thẩm thấu thông thường là nó liên quan đến gradient điện hóa, chứ không chỉ gradient nồng độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during

‘During’ được sử dụng để chỉ thời gian khi chemiosmosis diễn ra, ví dụ: 'Chemiosmosis occurs during cellular respiration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemiosmosis'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chemiosmosis must occur for ATP synthesis to proceed.
Chemiosmosis phải xảy ra để quá trình tổng hợp ATP diễn ra.
Phủ định
Chemiosmosis cannot be stopped completely without harming the cell.
Không thể ngăn chặn hoàn toàn chemiosmosis mà không gây hại cho tế bào.
Nghi vấn
Could chemiosmosis be artificially enhanced to boost energy production?
Liệu chemiosmosis có thể được tăng cường nhân tạo để thúc đẩy sản xuất năng lượng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)