(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atp synthase
C1

atp synthase

noun

Nghĩa tiếng Việt

ATP synthase ATP synthetase enzyme ATP synthase men ATP synthase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atp synthase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một enzyme xúc tác quá trình hình thành ATP từ ADP và phosphate vô cơ trong quá trình hô hấp tế bào và quang hợp.

Definition (English Meaning)

An enzyme that catalyzes the formation of ATP from ADP and inorganic phosphate during cellular respiration and photosynthesis.

Ví dụ Thực tế với 'Atp synthase'

  • "ATP synthase plays a crucial role in energy production within the cell."

    "ATP synthase đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng bên trong tế bào."

  • "The efficiency of ATP synthase is essential for maintaining cellular energy levels."

    "Hiệu quả của ATP synthase là rất cần thiết để duy trì mức năng lượng tế bào."

  • "Researchers are studying the structure of ATP synthase to develop new drugs."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cấu trúc của ATP synthase để phát triển các loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atp synthase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atp synthase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proton pump(bơm proton (trong ngữ cảnh nhất định))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Atp synthase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ATP synthase là một protein phức tạp, có mặt trong màng ty thể của tế bào nhân chuẩn và màng thylakoid của lục lạp. Nó sử dụng năng lượng từ gradient proton (H+) để tổng hợp ATP. Nó hoạt động như một cỗ máy phân tử, quay để liên kết ADP và phosphate, tạo ra ATP. Thuật ngữ 'synthase' thường được dùng để chỉ các enzyme tổng hợp các phân tử lớn, trái ngược với 'synthetase' (ligase) đòi hỏi năng lượng từ ATP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'ATP synthase of mitochondria': ATP synthase trong ty thể. 'ATP synthase in chloroplasts': ATP synthase trong lục lạp. 'Regulation of ATP synthase': Điều hòa ATP synthase.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atp synthase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)