protoplasmic streaming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protoplasmic streaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động của chất nguyên sinh bên trong một tế bào thực vật hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
The movement of cytoplasm within a plant or animal cell.
Ví dụ Thực tế với 'Protoplasmic streaming'
-
"Protoplasmic streaming is easily observed in Elodea leaf cells under a microscope."
"Sự chuyển động chất nguyên sinh có thể dễ dàng quan sát được trong các tế bào lá Elodea dưới kính hiển vi."
-
"The rate of protoplasmic streaming can be affected by temperature."
"Tốc độ của sự chuyển động chất nguyên sinh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ."
-
"Protoplasmic streaming is vital for the transport of nutrients and metabolites throughout the cell."
"Sự chuyển động chất nguyên sinh rất quan trọng cho việc vận chuyển chất dinh dưỡng và chất chuyển hóa khắp tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protoplasmic streaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protoplasmic streaming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protoplasmic streaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protoplasmic streaming, còn được gọi là cytoplasmic streaming, là một quá trình quan trọng giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng, protein và bào quan (organelles) bên trong tế bào. Nó xảy ra nhờ sự tương tác giữa actin filaments và myosin motors. Tốc độ và hình thức của sự chuyển động này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ vị trí chung chung: 'Protoplasmic streaming in plant cells is essential for nutrient distribution.' ('Sự chuyển động chất nguyên sinh trong tế bào thực vật rất quan trọng để phân phối chất dinh dưỡng'). ‘Within’ nhấn mạnh sự chuyển động bên trong cấu trúc tế bào: 'Observe protoplasmic streaming within the elodea leaf cells under the microscope.' ('Quan sát sự chuyển động chất nguyên sinh bên trong tế bào lá elodea dưới kính hiển vi').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protoplasmic streaming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.