(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proximate cause
C1

proximate cause

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên nhân trực tiếp nguyên nhân cận kề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proximate cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân trực tiếp (hoặc nguyên nhân cận kề): Một nguyên nhân đủ cơ sở pháp lý để dẫn đến trách nhiệm pháp lý; một nguyên nhân trực tiếp gây ra một sự kiện và nếu không có nguyên nhân đó, sự kiện đã không xảy ra.

Definition (English Meaning)

A cause that is legally sufficient to result in liability; a cause that directly produces an event and without which the event would not have occurred.

Ví dụ Thực tế với 'Proximate cause'

  • "The court determined that the defendant's negligence was the proximate cause of the plaintiff's injuries."

    "Tòa án xác định rằng sự sơ suất của bị cáo là nguyên nhân trực tiếp gây ra thương tích cho nguyên đơn."

  • "The proximate cause of the fire was faulty wiring."

    "Nguyên nhân trực tiếp gây ra vụ hỏa hoạn là do hệ thống dây điện bị lỗi."

  • "Establishing proximate cause is crucial for winning a personal injury lawsuit."

    "Việc xác định nguyên nhân trực tiếp là rất quan trọng để thắng kiện trong một vụ kiện thương tích cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proximate cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proximate cause
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Proximate cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'proximate cause' (nguyên nhân trực tiếp) quan trọng trong luật bồi thường thiệt hại (tort law) và luật hình sự. Nó giúp xác định xem hành động của một người có thực sự gây ra hậu quả mà họ phải chịu trách nhiệm hay không. Phân biệt với 'cause in fact' (nguyên nhân trên thực tế) - chỉ cần chứng minh rằng hành động là một yếu tố gây ra hậu quả, không cần là yếu tố chính. 'Proximate cause' yêu cầu một mối liên hệ đủ chặt chẽ giữa hành động và hậu quả để được coi là công bằng và hợp lý để quy trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': thường dùng để chỉ sự liên quan, ví dụ: 'proximate cause of the accident' (nguyên nhân trực tiếp của tai nạn). 'in': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong các cụm như 'negligence in the proximate cause' (sơ suất trong nguyên nhân trực tiếp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proximate cause'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The proximate cause of the accident was determined to be the driver's negligence.
Nguyên nhân trực tiếp của vụ tai nạn được xác định là do sự bất cẩn của người lái xe.
Phủ định
The investigation concluded that the faulty wiring was not the proximate cause of the fire.
Cuộc điều tra kết luận rằng hệ thống dây điện bị lỗi không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra vụ cháy.
Nghi vấn
Was the lack of proper safety equipment considered the proximate cause of the injury?
Việc thiếu thiết bị an toàn phù hợp có được coi là nguyên nhân trực tiếp gây ra thương tích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)