intervening cause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervening cause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện xảy ra giữa hành vi sai trái ban đầu và thiệt hại cuối cùng, và phá vỡ chuỗi nhân quả, giải phóng bị cáo khỏi trách nhiệm pháp lý.
Definition (English Meaning)
An event that comes between the initial wrongful act and the ultimate harm, and that breaks the chain of causation, relieving the defendant of liability.
Ví dụ Thực tế với 'Intervening cause'
-
"The defendant argued that a sudden heart attack suffered by the victim was an intervening cause that absolved him of responsibility for the accident."
"Bị cáo lập luận rằng một cơn đau tim đột ngột mà nạn nhân gặp phải là một nguyên nhân can thiệp, giải phóng anh ta khỏi trách nhiệm về vụ tai nạn."
-
"The plaintiff claimed the faulty brakes were the cause of the accident, but the defense argued an intervening cause, a deer running into the road, was the true reason."
"Nguyên đơn tuyên bố phanh bị lỗi là nguyên nhân gây ra tai nạn, nhưng bên bào chữa lập luận rằng một nguyên nhân can thiệp, một con nai chạy ra đường, mới là lý do thực sự."
-
"If an intervening cause is foreseeable, the original tortfeasor may still be liable."
"Nếu một nguyên nhân can thiệp có thể dự đoán được, người gây ra hành vi sai trái ban đầu vẫn có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intervening cause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cause
- Adjective: intervening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intervening cause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, đặc biệt là trong các vụ kiện về sơ suất hoặc thương tích cá nhân. Nó chỉ một sự kiện bất ngờ hoặc bất thường xảy ra sau hành động ban đầu của bị cáo và góp phần gây ra thiệt hại cuối cùng. Sự kiện này phải đủ mạnh để phá vỡ chuỗi nhân quả, nghĩa là hành động ban đầu của bị cáo không còn là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại. Điều này có thể làm giảm hoặc loại bỏ trách nhiệm pháp lý của bị cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra sự can thiệp (ví dụ: the chain of causation was broken by an intervening cause).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervening cause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.