remote cause
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote cause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên nhân gián tiếp, không trực tiếp gây ra một hiệu ứng nhưng khởi đầu một chuỗi sự kiện dẫn đến hiệu ứng đó; một nguyên nhân chịu trách nhiệm gián tiếp cho một kết quả.
Definition (English Meaning)
A cause that is not immediately responsible for an effect, but sets in motion a series of events that lead to the effect; a cause that is indirectly responsible for an outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Remote cause'
-
"The company's outdated safety regulations were a remote cause of the factory explosion."
"Các quy định an toàn lỗi thời của công ty là một nguyên nhân gián tiếp dẫn đến vụ nổ nhà máy."
-
"While the faulty wiring was the proximate cause of the fire, the remote cause was the landlord's failure to maintain the building."
"Mặc dù hệ thống dây điện bị lỗi là nguyên nhân trực tiếp gây ra đám cháy, nguyên nhân gián tiếp là do chủ nhà không bảo trì tòa nhà."
-
"In environmental science, deforestation can be a remote cause of increased flooding in coastal areas."
"Trong khoa học môi trường, phá rừng có thể là một nguyên nhân gián tiếp gây ra lũ lụt gia tăng ở các vùng ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote cause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remote cause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote cause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'remote cause' thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp luật và khoa học để phân biệt với 'proximate cause' (nguyên nhân trực tiếp). Nó đề cập đến một sự kiện hoặc hành động ban đầu có thể cách xa về mặt thời gian hoặc không gian so với kết quả cuối cùng, nhưng vẫn góp phần quan trọng vào kết quả đó. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong việc xác định trách nhiệm pháp lý hoặc giải thích các hiện tượng phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the remote cause of the accident' (nguyên nhân gián tiếp của vụ tai nạn); 'the remote cause in the chain of events' (nguyên nhân gián tiếp trong chuỗi sự kiện). 'Of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc. 'In' chỉ vị trí hoặc sự bao hàm trong một tập hợp lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote cause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.